10/11/2022
Nội dung - Chương trình chính
Gói hợp đồng
Tổng hạn mức trách nhiệm |
BRONZE
100.000.000đ/năm |
SILVER
150.000.000đ/năm |
GOLD
250.000.000đ/năm |
PLATINUM
400.000.000đ/năm |
DIAMOND
500.000.000đ/năm |
Chi phí nằm viện (60 ngày/năm) |
Hạn mức |
2.000.000/ngày
Lên đến 40 triệu/năm |
3.000.000/ngày
Lên đến 60 triệu/năm |
5.000.000/ngày
Lên đến 100 triệu/năm |
7.500.000/ngày
Lên đến 150 triệu/năm |
10.000.000/ngày
Lên đến 200 triệu/năm |
Tiền phòng, giường bệnh
(01 giường - phòng đơn tiêu chuẩn) |
|
|
|
|
|
Phòng chăm sóc đặc biệt |
|
|
|
|
|
Phòng cấp cứu, điều trị trong ngày |
|
|
|
|
|
Các chi phí viện phí tổng hợp khác |
|
|
|
|
|
Chi phí phẫu thuật |
Hạn mức
(Bao gồm phẫu thuật trong ngày) |
40.000.000 đ/năm |
60.000.000 đ/năm |
100.000.000 đ/năm |
150.000.000 đ/năm |
250.000.000 đ/năm |
Chi phí trước khi nhập viện |
Chi phí xét nghiệm, phân tích trong vòng 30 ngày trước khi nhập viện |
2.000.000 đ/năm |
3.000.000 đ/năm |
5.000.000 đ/năm |
7.500.000 đ/năm |
10.000.000 đ/năm |
Chi phí sau khi xuất viện |
Chi phí tiếp tục điều trị trong vòng 45 ngày sau khi xuất viện.
(Không áp dụng cho thai sản) |
2.000.000 đ/năm |
3.000.000 đ/năm |
5.000.000 đ/năm |
7.500.000 đ/năm |
10.000.000 đ/năm |
Chi phí y tá chăm sóc tại nhà (15 ngày/năm) |
Ngay sau khi ra viện (thời gian nằm viện tối thiểu là 7 ngày) - theo chỉ định của Bác sĩ .
(Không áp dụng cho thai sản) |
2.000.000 đ/năm |
3.000.000 đ/năm |
5.000.000 đ/năm |
7.500.000 đ/năm |
10.000.000 đ/năm |
Phục hồi chức năng sau tai nạn |
Hạn mức |
2.000.000 đ/năm |
4.200.000 đ/năm |
7.000.000 đ/năm |
10.500.000 đ/năm |
14.000.000 đ/năm |
Dịch vụ xe cứu thương trong phạm vi Việt Nam |
Hạn mức |
8.000.000 đ/năm |
12.000.000 đ/năm |
20.000.000 đ/năm |
30.500.000 đ/năm |
40.000.000 đ/năm |
Trợ cấp trong thời gian nằm viện nội trú (60 ngày/năm) |
Hạn mức |
40.000 đ/ngày |
60.000 đ/ngày |
100.000 đ/ngày |
150.000 đ/ngày |
200.000 đ/ngày |
Trợ cấp mai táng phí |
Hạn mức |
2.000.000 đ/năm |
3.000.000 đ/năm |
5.000.000 đ/năm |
7.500.000 đ/năm |
10.000.000 đ/năm |