Nội dung - Chương trình chính - Bảo hiểm sức khoẻ cao cấp
21/12/2022
Nội dung - Chương trình chính - Bảo hiểm sức khoẻ cao cấp
Quyền lợi
Hạn mức mỗi người
CHƯƠNG TRÌNH 1
Thiết Yếu (Từ $599)
CHƯƠNG TRÌNH 2   
Cân Bằng (Từ $1,162)
CHƯƠNG TRÌNH 3
Ưu Việt (Từ $1,699)
CHƯƠNG TRÌNH 4
Cao Cấp (Từ $2,239)
CHƯƠNG TRÌNH 5
Bạch Kim (Từ $3,277)
Quyền lợi nội trú
Chi phí nằm viện qua đêm hoặc trong ngày

Chi phí phòng riêng

hạn mức $170/ngày

Chi phí phòng riêng

hạn mức $170/ngày

Chi phí phòng riêng

hạn mức $170/ngày

Chi trả toàn bộ

(theo chi phí phòng riêng tiêu chuẩn)

10 triệu/ngày
Lên đến 200 triệu/năm
Chi phí phòng cho cha mẹ của người được bảo hiểm dưới 18t $40/ ngày tối đa 30 ngày $40/ ngày tối đa 30 ngày $40/ ngày tối đa 30 ngày $40/ ngày tối đa 30 ngày $40/ ngày tối đa 30 ngày
Điều trị trong ngày *
Chi phí y tá chăm sóc    
Chi phí phòng phẫu thuật, thuốc, quần áo phẫu thuật
Các chi phí viện phí tổng hợp khác
Chi phí thuốc và vật liệu y tế theo đơn kê
Chi phí chụp MRI, PET, CT&PET
Phòng chăm sóc đặc biệt, phòng chăm sóc bệnh nhân tim chuyên biệt, phòng chăm sóc phụ thuộc
Phí phẫu thuật bao gồm gây mê
Phẫu thuật chỉnh hình do tai nạn hoặc những bệnh tật được bảo hiểm
Chi phí tư vấn bác sĩ chuyên khoa
Xét nghiệm lâm sàng và sinh thiết, chẩn đoán hình ảnh - phát hiện bệnh lý bằng X-Quang
Dịch vụ cấy ghép tủy xương và bộ phận
Chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ
(Chăm sóc điều dưỡng)
$50,000 $50,000 $50,000 $50,000 $50,000
Điều trị tâm thần
(thời gian chờ 10 tháng)
Chi trả toàn bộ trong 20 ngày Chi trả toàn bộ trong 20 ngày Chi trả toàn bộ trong 20 ngày Chi trả toàn bộ trong 20 ngày Chi trả toàn bộ trong 20 ngày
Cấy ghép và lắp ráp bộ phận giả
Phục hồi chức năng Chi trả toàn bộ cho 30 ngày cho mỗi tình trạng y tế Chi trả toàn bộ cho 30 ngày cho mỗi tình trạng y tế Chi trả toàn bộ cho 30 ngày cho mỗi tình trạng y tế Chi trả toàn bộ cho 30 ngày cho mỗi tình trạng y tế Chi trả toàn bộ cho 30 ngày cho mỗi tình trạng y tế
Y tá chăm sóc tại nhà hoặc tại nhà an dưỡng $1,000 $1,000 $1,000 $1,000 $1,000
Điều trị nha khoa khẩn cấp do tai nạn
Dịch vụ xe cấp cứu nội địa
Chi phí khám, tư vấn tiền phẫu thuật ** Hạn mức $2,000 mỗi năm, trong vòng 30 ngày trước khi nhập viện và sau khi xuất viện Hạn mức $2,000 mỗi năm, trong vòng 30 ngày trước khi nhập viện và sau khi xuất viện Hạn mức $2,000 mỗi năm, trong vòng 30 ngày trước khi nhập viện và sau khi xuất viện Chi trả đầy đủ trong vòng 60 ngày trước khi nhập viện và sau khi xuất viện Chi trả đầy đủ trong vòng 60 ngày trước khi nhập viện và sau khi xuất viện
Điều trị Ung thư
 Bao gồm Nội trú và Ngoại trú    
Điều trị HIV và Aids
 Bao gồm Nội trú và Ngoại trú. Thời gian bảo hiểm tối đa 5 năm
(thời gian chờ 24 tháng)
 $15,000  $15,000  $15,000  $15,000  $15,000
Di tật bẩm sinh
 Điều trị dị tật bẩm sinh biểu hiện sau khi tham gia bảo hiểm (thời gian chờ 45 ngày cho trẻ từ 0 đến 6 tuổi)  $10,000  $10,000  $10,000  $10,000  $10,000
Tai nạn cá nhân
 Tử vong, cụt tứ chi, mất thị lực, mất thính lực, mất khả năng nói hoặc bất cứ thương tật vĩnh viễn nào khác gây ra bởi tai nạn bao gồm cả nguyên nhân phát sinh từ việc lái xe hoặc là hành khách trên xe môtô.)  $20,000  $20,000  $20,000  $20,000  $20,000
Quyền lợi Ngoại trú
 Hạn mức mỗi năm/ người      $6,000  $6,000  $6,000
 Phí khám bác sĩ đa khoa    
 Phí khám chuyên khoa      $250 mỗi lần thăm khám  $250 mỗi lần thăm khám $250 mỗi lần thăm khám $250 mỗi lần thăm khám
 Thuốc theo đơn kê***    
 Tiểu phẫu    
 Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm, xét nghiệm bằng tia X, xét nghiệm lâm sàng và sinh thiết    
 Trị liệu bằng phương pháp nắn khớp, nắn xương, liệu pháp vi lượng đồng căn, châm cứu, y học đông phương cổ truyền ***      $200  $200  $200  $200
 Tiêm chủng vắc xin      $250/15 liệu trình mỗi năm  $250/15 liệu trình mỗi năm  $250/15 liệu trình mỗi năm $250/15 liệu trình mỗi năm
 Điều trị vật lý trị liệu theo chỉ định ***      10 lần/$50 mỗi liệu trình  10 lần/$50 mỗi liệu trình 10 lần/$50 mỗi liệu trình Lên đến $1.000 mỗi năm
 Thiết bị hỗ trợ y tế theo chỉ định (trợ thính & thiết bị chỉnh hình)      $250 mỗi năm  $250 mỗi năm  $250 mỗi năm $250 mỗi năm
 Kiểm tra sức khỏe bao gồm gói khám tầm soát (Kiểm tra định kì, Nhũ ảnh, Phết tế bào cổ tử cung, Tầm soát ung thư tuyến tiền liệt)      $200 mỗi năm  $200 mỗi năm $200 mỗi năm $200 mỗi năm
Nha khoa
 Chữa trị răng định kỳ
(kiểm tra và điều trị cơ bản)
         $1.000 mỗi năm  $2.500 mỗi năm  $2.500 mỗi năm
 Điều trị phục hồi răng bao gồm chỉnh hình, làm cầu răng, trồng răng
(thời gian chờ 9 tháng)
 Chỉnh nha cho trẻ em dười 18 tuổi (áp dụng thời gian chờ 24 tháng)
Thai sản và quyền lợi dành cho trẻ sơ sinh
 Chi phí thai sản và sanh thường
(thời gian chờ 10 tháng)
         $2,500  $4,000  $8,000
 Chi phí sanh khó và phức tạp (thời gian chờ 10 tháng)
 Chi phí dưỡng nhi trong vòng 25 ngày kể từ ngày sanh
(thời gian chờ 10 tháng)
Chăm sóc thị lực
 Bao gồm mắt kính, gọng, kính áp tròng, điều trị bằng laze
(thời gian chờ 09 tháng)
         $200 mỗi năm  $500 mỗi năm  $500 mỗi năm
Vận chuyển y tế khẩn cấp
 Mức miễn thường (tùy chọn)  Không, $500, $1.000, $6.000
 Đồng chi trả (tùy chọn)  0, 10%, 20%